mics (Fach) / en-vn words collection (Lektion)
In dieser Lektion befinden sich 46 Karteikarten
learn by sufering
Diese Lektion wurde von hoanglienson erstellt.
- propagandize (v.) tuyên truyền
- Deputy Minister Thứ trưởng
- appreciate (v.) đánh giá cao
- appropriate (a.) thích hợp, tương xứng
- appropriate (v.) chiếm làm của riêng
- legislature (n.) cơ quan lập pháp
- specific (a.) cụ thể, riêng biệt
- authorize (v.) ủy quyền
- legislate (v.) lập pháp (làm luật)
- to bypass a firewall vượt tường lửa
- social networking mạng xã hội
- entire (a.) toàn bộ
- numerous (a.) nhiều
- to crack down on st/so đàn áp
- issue (v.) ban hành
- restrict (v.) hạn chế
-
- decree (n.) sắc lệnh, nghị định
- sentence (v.) kết án
- international rights organization tổ chức nhân quyền thế giới
- resolution (n.) nghị quyết
- crackdown (n.) sự đàn áp
- freedom of expression tự do ngôn luận
- censorship (n.) kiểm duyệt
- community (n) cộng đồng
- wary (a.) cảnh giác
- antigovernment propaganda tuyên truyền chống phá nhà nước
- fullest potential tiềm năng tối đa
- convict (v.) kết tội
- sophisticated (a.) tinh vi
- effort (n) nỗ lực
- consideration (n) xem xét
- propose (v.) đề xuất
-
- significant (a.) đáng kể
- chiefly (adv.) chủ yếu
- reprisal (n) trả thù (trù dập)
- malfunctioning (n) trục trặc
- blame (v.) đổ lỗi
- the U.S. State Department bộ ngoại giao Mỹ
- counterpart (n) đối tác
- persistently (adv) liên tục
- gradually (adv) dần dần
- anxious (a) lo âu
- competitor (n) đối thủ cạnh tranh
- perspective (n) viễn cảnh
- indispensible (a) không thể thiếu
- query (v) truy vấn